Học tiếng Nhật :: Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Hạnh phúc; Buồn; Giận dữ; Lo lắng; Hân hoan; Ngạc nhiên; Bình tĩnh; Sống; Chết; Một mình; Cùng nhau; Chán nản; Dễ; Khó; Xấu; Tốt; Tôi xin lỗi; Đừng lo lắng;
1/18
Hạnh phúc
© Copyright LingoHut.com 768367
幸せな (shiawase na)
Lặp lại
2/18
Buồn
© Copyright LingoHut.com 768367
悲しい (kanashii)
Lặp lại
3/18
Giận dữ
© Copyright LingoHut.com 768367
怒って (okotte)
Lặp lại
4/18
Lo lắng
© Copyright LingoHut.com 768367
恐れて (osorete)
Lặp lại
5/18
Hân hoan
© Copyright LingoHut.com 768367
喜び (yorokobi)
Lặp lại
6/18
Ngạc nhiên
© Copyright LingoHut.com 768367
驚いて (odoroite)
Lặp lại
7/18
Bình tĩnh
© Copyright LingoHut.com 768367
落ち着いた (ochitsuita)
Lặp lại
8/18
Sống
© Copyright LingoHut.com 768367
生きている (iki te iru)
Lặp lại
9/18
Chết
© Copyright LingoHut.com 768367
死んだ (shin da)
Lặp lại
10/18
Một mình
© Copyright LingoHut.com 768367
一人で (Hitori de)
Lặp lại
11/18
Cùng nhau
© Copyright LingoHut.com 768367
一緒に (issho ni)
Lặp lại
12/18
Chán nản
© Copyright LingoHut.com 768367
退屈 (taikutsu)
Lặp lại
13/18
Dễ
© Copyright LingoHut.com 768367
簡単 (kantan)
Lặp lại
14/18
Khó
© Copyright LingoHut.com 768367
難しい (muzukashii)
Lặp lại
15/18
Xấu
© Copyright LingoHut.com 768367
悪い (warui)
Lặp lại
16/18
Tốt
© Copyright LingoHut.com 768367
良い (yoi)
Lặp lại
17/18
Tôi xin lỗi
© Copyright LingoHut.com 768367
ごめんなさい (gomennasai)
Lặp lại
18/18
Đừng lo lắng
© Copyright LingoHut.com 768367
大丈夫です (daijōbudesu)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording