Học tiếng Nhật :: Bài học 3 Ăn mừng và tiệc tùng
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Sinh nhật; Lễ kỷ niệm; Ngày lễ; Đám tang; Lễ tốt nghiệp; Đám cưới; Chúc mừng năm mới; Chúc mừng sinh nhật; Chúc mừng; Chúc may mắn; Quà tặng; Bữa tiệc; Thiệp sinh nhật; Lễ chúc mừng; Âm nhạc; Bạn có muốn khiêu vũ không?; Có, tôi muốn khiêu vũ; Tôi không muốn khiêu vũ; Hãy cưới anh nhé?;
1/19
Sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 768365
誕生日 (tanjōbi)
Lặp lại
2/19
Lễ kỷ niệm
© Copyright LingoHut.com 768365
記念日 (kinenbi)
Lặp lại
3/19
Ngày lễ
© Copyright LingoHut.com 768365
休暇 (kyūka)
Lặp lại
4/19
Đám tang
© Copyright LingoHut.com 768365
葬儀 (sōgi)
Lặp lại
5/19
Lễ tốt nghiệp
© Copyright LingoHut.com 768365
卒業 (sotsugyō)
Lặp lại
6/19
Đám cưới
© Copyright LingoHut.com 768365
結婚式 (kekkonshiki)
Lặp lại
7/19
Chúc mừng năm mới
© Copyright LingoHut.com 768365
明けましておめでとう (akemashite omedetō)
Lặp lại
8/19
Chúc mừng sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 768365
お誕生日おめでとうございます (o tanjou bi omedetou gozai masu)
Lặp lại
9/19
Chúc mừng
© Copyright LingoHut.com 768365
おめでとうございます (omedetou gozai masu)
Lặp lại
10/19
Chúc may mắn
© Copyright LingoHut.com 768365
がんばって (ganba tte)
Lặp lại
11/19
Quà tặng
© Copyright LingoHut.com 768365
贈り物 (okurimono)
Lặp lại
12/19
Bữa tiệc
© Copyright LingoHut.com 768365
パーティー (pātī)
Lặp lại
13/19
Thiệp sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 768365
誕生日カード (tanjōbi kādo)
Lặp lại
14/19
Lễ chúc mừng
© Copyright LingoHut.com 768365
お祝い (oiwai)
Lặp lại
15/19
Âm nhạc
© Copyright LingoHut.com 768365
音楽 (ongaku)
Lặp lại
16/19
Bạn có muốn khiêu vũ không?
© Copyright LingoHut.com 768365
踊りませんか? (odori mase n ka)
Lặp lại
17/19
Có, tôi muốn khiêu vũ
© Copyright LingoHut.com 768365
はい、踊りたいです (hai, odori tai desu)
Lặp lại
18/19
Tôi không muốn khiêu vũ
© Copyright LingoHut.com 768365
踊りたくないです (odori taku nai desu)
Lặp lại
19/19
Hãy cưới anh nhé?
© Copyright LingoHut.com 768365
結婚してくれる? (kekkon shitekureru ?)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording