Học tiếng Nhật :: Bài học 1 Gặp người mới
Từ vựng tiếng Nhật
Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Xin chào; Chào buổi sáng; Chào buổi chiều; Chào buổi tối; Chúc ngủ ngon; Tên của bạn là gì?; Tên tôi là ___; Xin lỗi, tôi không nghe rõ; Bạn sống ở đâu?; Bạn từ đâu đến?; Bạn có khỏe không?; Tôi khỏe, cảm ơn bạn; Còn bạn?; Rất vui được gặp bạn; Chúc một ngày tốt lành; Hẹn gặp lại bạn sau; Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai; Tạm biệt;
1/18
Xin chào
© Copyright LingoHut.com 768363
こんにちは (konnichiwa)
Lặp lại
2/18
Chào buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 768363
おはようございます (ohayou gozai masu)
Lặp lại
3/18
Chào buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 768363
こんにちは (konnichiwa)
Lặp lại
4/18
Chào buổi tối
© Copyright LingoHut.com 768363
こんばんは (konbanwa)
Lặp lại
5/18
Chúc ngủ ngon
© Copyright LingoHut.com 768363
おやすみなさい (oyasuminasai)
Lặp lại
6/18
Tên của bạn là gì?
© Copyright LingoHut.com 768363
あなたのお名前は? (anata no o namae wa)
Lặp lại
7/18
Tên tôi là ___
© Copyright LingoHut.com 768363
私の名前は_ (watashi no namae wa _)
Lặp lại
8/18
Xin lỗi, tôi không nghe rõ
© Copyright LingoHut.com 768363
ごめん、聞こえなかった (gomen, kikoenakatta)
Lặp lại
9/18
Bạn sống ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 768363
どこに住んでいるの? (doko ni sundeiruno ?)
Lặp lại
10/18
Bạn từ đâu đến?
© Copyright LingoHut.com 768363
あなたの出身地はどこですか? (anata no shusshin chi wa doko desu ka)
Lặp lại
11/18
Bạn có khỏe không?
© Copyright LingoHut.com 768363
お元気ですか? (o genki desu ka)
Lặp lại
12/18
Tôi khỏe, cảm ơn bạn
© Copyright LingoHut.com 768363
はい、元気です (hai, genki desu)
Lặp lại
13/18
Còn bạn?
© Copyright LingoHut.com 768363
あなたは? (anata wa)
Lặp lại
14/18
Rất vui được gặp bạn
© Copyright LingoHut.com 768363
はじめまして (hajimemashite)
Lặp lại
15/18
Chúc một ngày tốt lành
© Copyright LingoHut.com 768363
良い一日を (yoi ichi nichi wo)
Lặp lại
16/18
Hẹn gặp lại bạn sau
© Copyright LingoHut.com 768363
後でお会いしましょう (atode o ai shimashou)
Lặp lại
17/18
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
© Copyright LingoHut.com 768363
また明日お会いしましょう (mata ashita o ai shimashō)
Lặp lại
18/18
Tạm biệt
© Copyright LingoHut.com 768363
さようなら (Sayōnara)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording