Học tiếng Ý :: Bài học 32 Các loài chim
Trò chơi nghe
Từ này nói thế nào trong tiếng Ý? Chim; Vịt; Con công; con quạ; Chim Bồ câu; gà tây; Con ngỗng; Chim cú mèo; Đà điểu; Con vẹt; con cò; chim đại bàng; chim ưng; Chim hồng hạc; Chim hải âu; chim cánh cụt; Thiên nga; Chim gõ kiến; Chim Bồ nông;
1/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con công
con quạ
Chim
Vịt
gà tây
2/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim cú mèo
con quạ
Con ngỗng
gà tây
Chim Bồ câu
3/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim hải âu
con cò
Con vẹt
chim đại bàng
Đà điểu
4/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
chim đại bàng
chim ưng
Chim hải âu
chim cánh cụt
Thiên nga
5/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim gõ kiến
Vịt
Chim cú mèo
Con công
Chim Bồ nông
6/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
gà tây
Chim
Đà điểu
Chim Bồ câu
con quạ
7/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con công
chim ưng
con cò
Chim hải âu
chim đại bàng
8/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
gà tây
Chim hồng hạc
chim cánh cụt
Chim Bồ nông
Chim Bồ câu
9/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Đà điểu
chim ưng
con cò
Con vẹt
chim đại bàng
10/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim Bồ nông
chim cánh cụt
Thiên nga
Chim hải âu
Chim gõ kiến
11/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Vịt
Con công
Chim
Chim Bồ nông
Chim Bồ câu
12/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
gà tây
chim đại bàng
con cò
Con vẹt
Đà điểu
13/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
chim ưng
Thiên nga
Chim gõ kiến
chim cánh cụt
Chim hải âu
14/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim gõ kiến
chim ưng
Chim
Vịt
Chim Bồ nông
15/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con công
con quạ
gà tây
Chim Bồ câu
Đà điểu
16/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
chim cánh cụt
con cò
Chim hải âu
Chim hồng hạc
Con vẹt
17/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Chim gõ kiến
Thiên nga
Chim
Chim Bồ nông
chim cánh cụt
18/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con công
Vịt
Chim Bồ câu
Chim
con quạ
19/19
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Thiên nga
Con ngỗng
chim ưng
Chim gõ kiến
Chim cú mèo
Điểm: 9999%
Đúng: 9999
Sai: 9999
Đã bỏ qua: 9999
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording