Học tiếng Indonesia :: Bài học 111 Điều khoản email
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Indonesia? Địa chỉ email; Sổ địa chỉ; Lưu bút; Tại (@); Tiêu đề; Người nhận; Trả lời tất cả; Tệp đính kèm; Đính kèm; Hộp thư đến; Hộp thư đi; Hộp thư đã gửi; Thư đã xóa; Thư gửi đi; Thư rác; Đầu đề thư; Thư được mã hóa;
1/17
Tệp đính kèm
Dokumen yang dilampirkan
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
2/17
Đính kèm
Lampirkan
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
3/17
Người nhận
Penerima
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
4/17
Thư rác
Spam
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
5/17
Tiêu đề
Perihal
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
6/17
Đầu đề thư
Judul pesan
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
7/17
Lưu bút
Buku tamu
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
8/17
Thư được mã hóa
Email dienkripsi
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
9/17
Địa chỉ email
Alamat email
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
10/17
Hộp thư đến
Inbox
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
11/17
Trả lời tất cả
Balas ke semua
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
12/17
Sổ địa chỉ
Buku alamat
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
13/17
Hộp thư đã gửi
Kotak kirim
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
14/17
Hộp thư đi
Outbox
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
15/17
Tại (@)
Pada
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
16/17
Thư đã xóa
Pesan dihapus
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
17/17
Thư gửi đi
Pesan keluar
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording