Học tiếng Indonesia :: Bài học 101 Nghề nghiệp
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Indonesia? Nhân viên bán hàng; Nhân viên bán hàng (nữ); Bồi bàn (nam); Bồi bàn (nữ); Phi công; Tiếp viên hàng không; Đầu bếp; Bếp trưởng; Nông dân; Y tá; Cảnh sát; Lính cứu hoả; Luật sư; Giáo viên; Thợ sửa ống nước; Thợ cắt tóc; Nhân viên văn phòng;
1/17
Nhân viên bán hàng (nữ)
Penjual
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
2/17
Đầu bếp
Tukang masak
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
3/17
Thợ cắt tóc
Penata rambut
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
4/17
Bồi bàn (nữ)
Pelayan
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
5/17
Phi công
Pilot
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
6/17
Cảnh sát
Polisi
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
7/17
Nông dân
Petani
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
8/17
Tiếp viên hàng không
Pramugari
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
9/17
Lính cứu hoả
Pemadam kebakaran
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
10/17
Nhân viên bán hàng
Pramuniaga
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
11/17
Giáo viên
Guru
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
12/17
Y tá
Perawat
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
13/17
Bếp trưởng
Chef
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
14/17
Thợ sửa ống nước
Tukang ledeng
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
15/17
Luật sư
Pengacara
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
16/17
Bồi bàn (nam)
Pelayan
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
17/17
Nhân viên văn phòng
Pekerja kantoran
- Tiếng Việt
- Tiếng Indonesia
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording