Học tiếng Indonesia :: Bài học 87 Các cơ quan nội tạng
Từ vựng tiếng Indonesia
Từ này nói thế nào trong tiếng Indonesia? Làn da; Amiđan; Lá gan; Quả tim; Quả thận; Bụng; Dây thần kinh; Ruột; bàng quang; Tủy sống; Động mạch; Tĩnh mạch; Xương; Xương sườn; Gân; Phổi; Cơ bắp;
1/17
Làn da
© Copyright LingoHut.com 768199
Kulit
Lặp lại
2/17
Amiđan
© Copyright LingoHut.com 768199
Amandel
Lặp lại
3/17
Lá gan
© Copyright LingoHut.com 768199
Hati
Lặp lại
4/17
Quả tim
© Copyright LingoHut.com 768199
Jantung
Lặp lại
5/17
Quả thận
© Copyright LingoHut.com 768199
Ginjal
Lặp lại
6/17
Bụng
© Copyright LingoHut.com 768199
Perut
Lặp lại
7/17
Dây thần kinh
© Copyright LingoHut.com 768199
Syaraf
Lặp lại
8/17
Ruột
© Copyright LingoHut.com 768199
Usus
Lặp lại
9/17
bàng quang
© Copyright LingoHut.com 768199
Kandung kemih
Lặp lại
10/17
Tủy sống
© Copyright LingoHut.com 768199
Sumsum tulang belakang
Lặp lại
11/17
Động mạch
© Copyright LingoHut.com 768199
Pembuluh darah
Lặp lại
12/17
Tĩnh mạch
© Copyright LingoHut.com 768199
Urat
Lặp lại
13/17
Xương
© Copyright LingoHut.com 768199
Tulang
Lặp lại
14/17
Xương sườn
© Copyright LingoHut.com 768199
Iga
Lặp lại
15/17
Gân
© Copyright LingoHut.com 768199
Tendon
Lặp lại
16/17
Phổi
© Copyright LingoHut.com 768199
Paru-paru
Lặp lại
17/17
Cơ bắp
© Copyright LingoHut.com 768199
Otot
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording