Học tiếng Iceland :: Bài học 28 Cá và động vật biển
Trò chơi nghe
Từ này nói thế nào trong tiếng Iceland? Vỏ sò; Cá ngựa; Cá voi; Con cua; Cá heo; Hải cẩu; Sao biển; Cá; Cá mập; Cá hổ; Con sứa; Con tôm; Cá vàng; Con hải mã; Bạch tuộc;
1/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Vỏ sò
Cá heo
Cá ngựa
Con cua
Cá voi
2/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Cá hổ
Cá mập
Cá
Cá heo
Sao biển
3/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con sứa
Cá ngựa
Bạch tuộc
Cá vàng
Con hải mã
4/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Cá heo
Sao biển
Cá voi
Con cua
Con hải mã
5/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con sứa
Cá vàng
Con hải mã
Bạch tuộc
Cá hổ
6/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Cá ngựa
Sao biển
Cá vàng
Cá heo
Cá hổ
7/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Cá vàng
Con sứa
Cá ngựa
Con hải mã
Bạch tuộc
8/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con cua
Cá voi
Hải cẩu
Vỏ sò
Cá
9/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con sứa
Con hải mã
Cá mập
Con tôm
Cá vàng
10/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Cá ngựa
Bạch tuộc
Vỏ sò
Hải cẩu
Cá voi
11/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Cá
Hải cẩu
Con cua
Cá mập
Cá heo
12/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Con tôm
Cá ngựa
Con sứa
Cá mập
Cá vàng
13/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Cá ngựa
Con hải mã
Vỏ sò
Cá
Bạch tuộc
14/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Sao biển
Cá vàng
Cá heo
Cá hổ
Con sứa
15/15
Lắng nghe cẩn thận
Chọn một câu trả lời
Cá ngựa
Vỏ sò
Bạch tuộc
Cá voi
Con hải mã
Điểm: 9999%
Đúng: 9999
Sai: 9999
Đã bỏ qua: 9999
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording