Học tiếng Hindi :: Bài học 100 Mô tả trường hợp khẩn
Từ vựng tiếng Hindi
Từ này nói thế nào trong tiếng Hindi? Đó là một trường hợp khẩn cấp; Cháy; Ra khỏi đây; Trợ giúp; Cứu tôi với; Cảnh sát; Tôi cần gọi cảnh sát; Cẩn thận; Nhìn; Nghe; Nhanh lên; Dừng lại; Chậm; Nhanh; Tôi bị lạc; Tôi đang lo lắng; Tôi không tìm thấy bố;
1/17
Đó là một trường hợp khẩn cấp
© Copyright LingoHut.com 767837
यह एक आपात स्थिति है
Lặp lại
2/17
Cháy
© Copyright LingoHut.com 767837
आग
Lặp lại
3/17
Ra khỏi đây
© Copyright LingoHut.com 767837
यहाँ से बाहर निकलो
Lặp lại
4/17
Trợ giúp
© Copyright LingoHut.com 767837
मदद
Lặp lại
5/17
Cứu tôi với
© Copyright LingoHut.com 767837
मेरी मदद कीजिए
Lặp lại
6/17
Cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 767837
पुलिस
Lặp lại
7/17
Tôi cần gọi cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 767837
मुझे पुलिस की जरूरत है
Lặp lại
8/17
Cẩn thận
© Copyright LingoHut.com 767837
सतर्क रहिये
Lặp lại
9/17
Nhìn
© Copyright LingoHut.com 767837
देखिए
Lặp lại
10/17
Nghe
© Copyright LingoHut.com 767837
सुनना
Lặp lại
11/17
Nhanh lên
© Copyright LingoHut.com 767837
जल्दी
Lặp lại
12/17
Dừng lại
© Copyright LingoHut.com 767837
रुको
Lặp lại
13/17
Chậm
© Copyright LingoHut.com 767837
धीरे
Lặp lại
14/17
Nhanh
© Copyright LingoHut.com 767837
तेज
Lặp lại
15/17
Tôi bị lạc
© Copyright LingoHut.com 767837
मैं हार गया हूँ
Lặp lại
16/17
Tôi đang lo lắng
© Copyright LingoHut.com 767837
मैं चिंतित हूँ
Lặp lại
17/17
Tôi không tìm thấy bố
© Copyright LingoHut.com 767837
मुझे मेरे पिताजी नहीं मिल रहे हैं
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording