Học tiếng Hindi :: Bài học 69 Tiệm bánh ngọt
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Hindi? Tiệm bánh; Bánh mì que; Bánh rán vòng; Bánh quy; Bánh mì ổ; Món tráng miệng; Bánh kem; Bánh mì; Bánh;
1/9
Bánh
पाई
- Tiếng Việt
- Tiếng Hindi
2/9
Bánh rán vòng
डोनट
- Tiếng Việt
- Tiếng Hindi
3/9
Bánh kem
केक
- Tiếng Việt
- Tiếng Hindi
4/9
Tiệm bánh
बेकरी
- Tiếng Việt
- Tiếng Hindi
5/9
Bánh mì que
छडी जैसे ब्रेड
- Tiếng Việt
- Tiếng Hindi
6/9
Món tráng miệng
मिठाई
- Tiếng Việt
- Tiếng Hindi
7/9
Bánh mì
रोटी
- Tiếng Việt
- Tiếng Hindi
8/9
Bánh mì ổ
रोल
- Tiếng Việt
- Tiếng Hindi
9/9
Bánh quy
कुकी
- Tiếng Việt
- Tiếng Hindi
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording