Học tiếng Hindi :: Bài học 31 Côn trùng
Từ vựng tiếng Hindi
Từ này nói thế nào trong tiếng Hindi? Ong; Con muỗi; Con nhện; con châu chấu; Ong vò vẽ; con chuồn chuồn; Sâu; Bướm; Bọ rùa; Kiến; Sâu bướm; con dế; con gián; Bọ cánh cứng;
1/14
Ong
© Copyright LingoHut.com 767768
मधुमक्खी
Lặp lại
2/14
Con muỗi
© Copyright LingoHut.com 767768
मच्छर
Lặp lại
3/14
Con nhện
© Copyright LingoHut.com 767768
मकड़ी
Lặp lại
4/14
con châu chấu
© Copyright LingoHut.com 767768
टिड्डा
Lặp lại
5/14
Ong vò vẽ
© Copyright LingoHut.com 767768
ततैया
Lặp lại
6/14
con chuồn chuồn
© Copyright LingoHut.com 767768
पतंगा
Lặp lại
7/14
Sâu
© Copyright LingoHut.com 767768
कीडा
Lặp lại
8/14
Bướm
© Copyright LingoHut.com 767768
तितली
Lặp lại
9/14
Bọ rùa
© Copyright LingoHut.com 767768
एक प्रकार का गुबरैला
Lặp lại
10/14
Kiến
© Copyright LingoHut.com 767768
चींटी
Lặp lại
11/14
Sâu bướm
© Copyright LingoHut.com 767768
सूंडी
Lặp lại
12/14
con dế
© Copyright LingoHut.com 767768
झींगुर
Lặp lại
13/14
con gián
© Copyright LingoHut.com 767768
कॉकरोच
Lặp lại
14/14
Bọ cánh cứng
© Copyright LingoHut.com 767768
गुबरैला
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording