Học tiếng Hebrew :: Bài học 114 Tính từ
Từ vựng tiếng Do Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? Ồn ào; Yên lặng; Mạnh; Yếu; Cứng; Mềm; Nhiều hơn; Ít hơn; Đúng; Sai; Sạch; Dơ; Cũ; Mới;
1/14
Ồn ào
© Copyright LingoHut.com 767726
רועש
Lặp lại
2/14
Yên lặng
© Copyright LingoHut.com 767726
שקט
Lặp lại
3/14
Mạnh
© Copyright LingoHut.com 767726
חזק
Lặp lại
4/14
Yếu
© Copyright LingoHut.com 767726
חלש
Lặp lại
5/14
Cứng
© Copyright LingoHut.com 767726
קשה
Lặp lại
6/14
Mềm
© Copyright LingoHut.com 767726
רך
Lặp lại
7/14
Nhiều hơn
© Copyright LingoHut.com 767726
עוד
Lặp lại
8/14
Ít hơn
© Copyright LingoHut.com 767726
פחות
Lặp lại
9/14
Đúng
© Copyright LingoHut.com 767726
נכון
Lặp lại
10/14
Sai
© Copyright LingoHut.com 767726
לא נכון
Lặp lại
11/14
Sạch
© Copyright LingoHut.com 767726
נקי
Lặp lại
12/14
Dơ
© Copyright LingoHut.com 767726
מלוכלך
Lặp lại
13/14
Cũ
© Copyright LingoHut.com 767726
ישן
Lặp lại
14/14
Mới
© Copyright LingoHut.com 767726
חדש
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording