Học tiếng Hebrew :: Bài học 111 Điều khoản email
Từ vựng tiếng Do Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? Địa chỉ email; Sổ địa chỉ; Lưu bút; Tại (@); Tiêu đề; Người nhận; Trả lời tất cả; Tệp đính kèm; Đính kèm; Hộp thư đến; Hộp thư đi; Hộp thư đã gửi; Thư đã xóa; Thư gửi đi; Thư rác; Đầu đề thư; Thư được mã hóa;
1/17
Địa chỉ email
© Copyright LingoHut.com 767723
כתובת דוא"ל
Lặp lại
2/17
Sổ địa chỉ
© Copyright LingoHut.com 767723
פנקס כתובות
Lặp lại
3/17
Lưu bút
© Copyright LingoHut.com 767723
ספר אורחים
Lặp lại
4/17
Tại (@)
© Copyright LingoHut.com 767723
שטרודל
Lặp lại
5/17
Tiêu đề
© Copyright LingoHut.com 767723
נושא
Lặp lại
6/17
Người nhận
© Copyright LingoHut.com 767723
נמען
Lặp lại
7/17
Trả lời tất cả
© Copyright LingoHut.com 767723
השב לכולם
Lặp lại
8/17
Tệp đính kèm
© Copyright LingoHut.com 767723
קבצים מצורפים
Lặp lại
9/17
Đính kèm
© Copyright LingoHut.com 767723
צרף
Lặp lại
10/17
Hộp thư đến
© Copyright LingoHut.com 767723
תיבת דואר נכנס
Lặp lại
11/17
Hộp thư đi
© Copyright LingoHut.com 767723
דואר יוצא
Lặp lại
12/17
Hộp thư đã gửi
© Copyright LingoHut.com 767723
תיבת דואר שנשלח
Lặp lại
13/17
Thư đã xóa
© Copyright LingoHut.com 767723
הודעות שנמחקו
Lặp lại
14/17
Thư gửi đi
© Copyright LingoHut.com 767723
הודעות יוצאות
Lặp lại
15/17
Thư rác
© Copyright LingoHut.com 767723
דואר זבל
Lặp lại
16/17
Đầu đề thư
© Copyright LingoHut.com 767723
כותרות הודעה
Lặp lại
17/17
Thư được mã hóa
© Copyright LingoHut.com 767723
דוא"ל מוצפן
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording