Học tiếng Hebrew :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Từ vựng tiếng Do Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Máy fax
© Copyright LingoHut.com 767715
מכשיר פקס
Lặp lại
2/10
Máy photo
© Copyright LingoHut.com 767715
מכונת צילום
Lặp lại
3/10
Điện thoại
© Copyright LingoHut.com 767715
טלפון
Lặp lại
4/10
Máy đánh chữ
© Copyright LingoHut.com 767715
מכונת כתיבה
Lặp lại
5/10
Máy chiếu
© Copyright LingoHut.com 767715
מקרן
Lặp lại
6/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 767715
מחשב
Lặp lại
7/10
Màn hình
© Copyright LingoHut.com 767715
מסך
Lặp lại
8/10
Máy in có hoạt động không?
© Copyright LingoHut.com 767715
האם המדפסת עובדת?
Lặp lại
9/10
Ổ đĩa
© Copyright LingoHut.com 767715
דיסק
Lặp lại
10/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 767715
מחשבון
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording