Học tiếng Hebrew :: Bài học 102 Chuyên ngành
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? Bác sĩ; Kế toán viên; Kỹ sư; Thư ký; Thợ điện; Dược sĩ; Thợ cơ khí; Nhà báo; Thẩm phán; Bác sĩ thú y; Tài xế xe buýt; Người mổ thịt; Thợ sơn; Hoạ sĩ; Kiến trúc sư;
1/15
Thẩm phán
שופט
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
2/15
Thư ký
מזכיר
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
3/15
Thợ cơ khí
מכונאי
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
4/15
Nhà báo
עיתונאי
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
5/15
Kế toán viên
רואה חשבון
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
6/15
Hoạ sĩ
אמן
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
7/15
Bác sĩ thú y
וטרינר
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
8/15
Thợ sơn
צייר
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
9/15
Tài xế xe buýt
נהג אוטובוס
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
10/15
Dược sĩ
רוקח
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
11/15
Thợ điện
חשמלאי
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
12/15
Kiến trúc sư
אדריכל
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
13/15
Kỹ sư
מהנדס
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
14/15
Bác sĩ
רופא
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
15/15
Người mổ thịt
קצב
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording