Học tiếng Hebrew :: Bài học 86 Giải phẫu học
Từ vựng tiếng Do Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? Bán thân; Vai; Ngực; Lưng; Eo; Cánh tay; Khuỷu tay; Cẳng tay; Cổ tay; Bàn tay; Ngón tay; Ngón cái; Móng tay; Mông; Hông; Chân; Đùi; Đầu gối; Mắt cá chân; Bắp chân; Bàn chân; Gót chân; Ngón chân;
1/23
Bán thân
© Copyright LingoHut.com 767698
פלג גוף עליון
Lặp lại
2/23
Vai
© Copyright LingoHut.com 767698
כתף
Lặp lại
3/23
Ngực
© Copyright LingoHut.com 767698
חזה
Lặp lại
4/23
Lưng
© Copyright LingoHut.com 767698
גב
Lặp lại
5/23
Eo
© Copyright LingoHut.com 767698
מותניים
Lặp lại
6/23
Cánh tay
© Copyright LingoHut.com 767698
זרוע
Lặp lại
7/23
Khuỷu tay
© Copyright LingoHut.com 767698
מרפק
Lặp lại
8/23
Cẳng tay
© Copyright LingoHut.com 767698
זרוע
Lặp lại
9/23
Cổ tay
© Copyright LingoHut.com 767698
שורש כף יד
Lặp lại
10/23
Bàn tay
© Copyright LingoHut.com 767698
יד
Lặp lại
11/23
Ngón tay
© Copyright LingoHut.com 767698
אצבע
Lặp lại
12/23
Ngón cái
© Copyright LingoHut.com 767698
אגודל
Lặp lại
13/23
Móng tay
© Copyright LingoHut.com 767698
ציפורן
Lặp lại
14/23
Mông
© Copyright LingoHut.com 767698
ישבן
Lặp lại
15/23
Hông
© Copyright LingoHut.com 767698
ירך
Lặp lại
16/23
Chân
© Copyright LingoHut.com 767698
רגל
Lặp lại
17/23
Đùi
© Copyright LingoHut.com 767698
ירך
Lặp lại
18/23
Đầu gối
© Copyright LingoHut.com 767698
ברך
Lặp lại
19/23
Mắt cá chân
© Copyright LingoHut.com 767698
קרסול
Lặp lại
20/23
Bắp chân
© Copyright LingoHut.com 767698
שוק
Lặp lại
21/23
Bàn chân
© Copyright LingoHut.com 767698
כף רגל
Lặp lại
22/23
Gót chân
© Copyright LingoHut.com 767698
עקב
Lặp lại
23/23
Ngón chân
© Copyright LingoHut.com 767698
בהונות
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording