Học tiếng Hebrew :: Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi
Từ vựng tiếng Do Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? Dưới lầu; Trên lầu; Dọc theo bức tường; Quanh góc; Trên bàn; Dưới sảnh; Cánh cửa đầu tiên bên phải; Cửa thứ hai bên trái; Có thang máy không?; Cầu thang ở đâu?; Rẽ trái ở góc đường; Rẽ phải ở đèn thứ tư;
1/12
Dưới lầu
© Copyright LingoHut.com 767692
למטה
Lặp lại
2/12
Trên lầu
© Copyright LingoHut.com 767692
למעלה
Lặp lại
3/12
Dọc theo bức tường
© Copyright LingoHut.com 767692
לאורך הקיר
Lặp lại
4/12
Quanh góc
© Copyright LingoHut.com 767692
מעבר לפינה
Lặp lại
5/12
Trên bàn
© Copyright LingoHut.com 767692
על השולחן
Lặp lại
6/12
Dưới sảnh
© Copyright LingoHut.com 767692
במסדרון
Lặp lại
7/12
Cánh cửa đầu tiên bên phải
© Copyright LingoHut.com 767692
דלת ראשונה מצד ימין
Lặp lại
8/12
Cửa thứ hai bên trái
© Copyright LingoHut.com 767692
דלת שנייה משמאל
Lặp lại
9/12
Có thang máy không?
© Copyright LingoHut.com 767692
האם יש מעלית?
Lặp lại
10/12
Cầu thang ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 767692
היכן נמצאות המדרגות?
Lặp lại
11/12
Rẽ trái ở góc đường
© Copyright LingoHut.com 767692
בפינה פנה שמאלה
Lặp lại
12/12
Rẽ phải ở đèn thứ tư
© Copyright LingoHut.com 767692
ברמזור הרביעי פנה ימינה
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording