Học tiếng Hebrew :: Bài học 64 Rau xanh tốt cho sức khoẻ
Từ vựng tiếng Do Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? Cà chua; Cà rốt; Cây chuối lá; Đậu; Tỏi tây; Ngó sen; Măng; A-ti-sô; Măng tây; bắp cải Brucxen; Bông súp-lơ; Đậu Hà Lan; Bông cải; Ớt đỏ;
1/14
Cà chua
© Copyright LingoHut.com 767676
עגבנייה
Lặp lại
2/14
Cà rốt
© Copyright LingoHut.com 767676
גזר
Lặp lại
3/14
Cây chuối lá
© Copyright LingoHut.com 767676
לחך
Lặp lại
4/14
Đậu
© Copyright LingoHut.com 767676
שעועית
Lặp lại
5/14
Tỏi tây
© Copyright LingoHut.com 767676
כרישה
Lặp lại
6/14
Ngó sen
© Copyright LingoHut.com 767676
שורש לוטוס
Lặp lại
7/14
Măng
© Copyright LingoHut.com 767676
נצר חיזרן
Lặp lại
8/14
A-ti-sô
© Copyright LingoHut.com 767676
ארטישוק
Lặp lại
9/14
Măng tây
© Copyright LingoHut.com 767676
אספרגוס
Lặp lại
10/14
bắp cải Brucxen
© Copyright LingoHut.com 767676
כרוב ניצנים
Lặp lại
11/14
Bông súp-lơ
© Copyright LingoHut.com 767676
ברוקולי
Lặp lại
12/14
Đậu Hà Lan
© Copyright LingoHut.com 767676
אפונה
Lặp lại
13/14
Bông cải
© Copyright LingoHut.com 767676
כרובית
Lặp lại
14/14
Ớt đỏ
© Copyright LingoHut.com 767676
פלפל צ'ילי
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording