Học tiếng Hebrew :: Bài học 63 Rau xanh
Từ vựng tiếng Do Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? Cần tây; Cà tím; Bí ngòi; Hành tây; Rau bina; Xà lách; Đậu xanh; Dưa chuột; Củ cải; Bắp cải; Nấm; Rau diếp; Ngô; Khoai tây;
1/14
Cần tây
© Copyright LingoHut.com 767675
סלרי
Lặp lại
2/14
Cà tím
© Copyright LingoHut.com 767675
חציל
Lặp lại
3/14
Bí ngòi
© Copyright LingoHut.com 767675
זוקיני
Lặp lại
4/14
Hành tây
© Copyright LingoHut.com 767675
בצל
Lặp lại
5/14
Rau bina
© Copyright LingoHut.com 767675
תרד
Lặp lại
6/14
Xà lách
© Copyright LingoHut.com 767675
סלט
Lặp lại
7/14
Đậu xanh
© Copyright LingoHut.com 767675
שעועית ירוקה
Lặp lại
8/14
Dưa chuột
© Copyright LingoHut.com 767675
מלפפון
Lặp lại
9/14
Củ cải
© Copyright LingoHut.com 767675
צנון
Lặp lại
10/14
Bắp cải
© Copyright LingoHut.com 767675
כרוב
Lặp lại
11/14
Nấm
© Copyright LingoHut.com 767675
פטריות
Lặp lại
12/14
Rau diếp
© Copyright LingoHut.com 767675
חסה
Lặp lại
13/14
Ngô
© Copyright LingoHut.com 767675
תירס
Lặp lại
14/14
Khoai tây
© Copyright LingoHut.com 767675
תפוחי אדמה
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording