Học tiếng Hebrew :: Bài học 57 Mua sắm quần áo
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? Tôi có thể mặc thử không?; Phòng thay đồ ở đâu?; Cỡ rộng; Cỡ vừa; Cỡ nhỏ; Tôi mặc cỡ lớn; Bạn có cỡ lớn hơn không?; Bạn có cỡ nhỏ hơn không?; Cái này chật quá; Nó rất vừa với tôi; Tôi thích cái áo sơ mi này; Bạn có bán áo mưa không?; Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?; Màu sắc không phù hợp với tôi; Bạn có cái này màu khác không?; Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?; Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?;
1/17
Cỡ rộng
גדול
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
2/17
Bạn có cái này màu khác không?
האם יש לך אותו בצבע אחר?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
3/17
Màu sắc không phù hợp với tôi
הצבע לא מתאים לי
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
4/17
Tôi mặc cỡ lớn
המידה שלי היא לארג'
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
5/17
Cái này chật quá
זה הדוק מדי
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
6/17
Bạn có bán áo mưa không?
האם אתה מוכר מעילי גשם?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
7/17
Bạn có cỡ nhỏ hơn không?
האם יש לך מידה קטנה יותר?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
8/17
Tôi có thể mặc thử không?
אני יכול למדוד?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
9/17
Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?
האם תוכל להראות לי את השעון?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
10/17
Tôi thích cái áo sơ mi này
אני אוהב את החולצה הזו
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
11/17
Phòng thay đồ ở đâu?
איפה חדר ההלבשה?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
12/17
Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?
איפה אני יכול למצוא בגד ים?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
13/17
Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?
האם תוכל להראות לי כמה חולצות?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
14/17
Cỡ nhỏ
קטן
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
15/17
Cỡ vừa
בינוני
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
16/17
Bạn có cỡ lớn hơn không?
האם יש לך מידה גדולה יותר?
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
17/17
Nó rất vừa với tôi
זה יושב עליי טוב
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording