Học tiếng Hebrew :: Bài học 44 Đồ dùng vệ sinh cá nhân
Từ vựng tiếng Do Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? Dầu gội; Dầu xả; Xà bông; Kem dưỡng da; Lược; Bàn chải đánh răng; Kem đánh răng; Chỉ nha khoa; Dao cạo; Kem cạo râu; Khử mùi; Kéo cắt móng tay; Cái nhíp;
1/13
Dầu gội
© Copyright LingoHut.com 767656
שמפו
Lặp lại
2/13
Dầu xả
© Copyright LingoHut.com 767656
מרכך
Lặp lại
3/13
Xà bông
© Copyright LingoHut.com 767656
סבון
Lặp lại
4/13
Kem dưỡng da
© Copyright LingoHut.com 767656
תחליב רחצה
Lặp lại
5/13
Lược
© Copyright LingoHut.com 767656
מברשת
Lặp lại
6/13
Bàn chải đánh răng
© Copyright LingoHut.com 767656
מברשת שיניים
Lặp lại
7/13
Kem đánh răng
© Copyright LingoHut.com 767656
משחת שיניים
Lặp lại
8/13
Chỉ nha khoa
© Copyright LingoHut.com 767656
חוט דנטלי
Lặp lại
9/13
Dao cạo
© Copyright LingoHut.com 767656
סכין גילוח
Lặp lại
10/13
Kem cạo râu
© Copyright LingoHut.com 767656
קרם גילוח
Lặp lại
11/13
Khử mùi
© Copyright LingoHut.com 767656
דאודורנט
Lặp lại
12/13
Kéo cắt móng tay
© Copyright LingoHut.com 767656
גוזז ציפורניים
Lặp lại
13/13
Cái nhíp
© Copyright LingoHut.com 767656
פינצטה
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording