Học tiếng Hebrew :: Bài học 42 Trang sức
Từ vựng tiếng Do Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? Đồ trang sức; Đồng hồ; Trâm; Dây chuyền; Bông tai; Nhẫn; Vòng tay; Khuy măng sét; Cái kẹp cà vạt; Kính thuốc; Móc chìa khoá;
1/11
Đồ trang sức
© Copyright LingoHut.com 767654
תכשיטים
Lặp lại
2/11
Đồng hồ
© Copyright LingoHut.com 767654
שעון
Lặp lại
3/11
Trâm
© Copyright LingoHut.com 767654
סיכת נוי
Lặp lại
4/11
Dây chuyền
© Copyright LingoHut.com 767654
שרשרת
Lặp lại
5/11
Bông tai
© Copyright LingoHut.com 767654
עגילים
Lặp lại
6/11
Nhẫn
© Copyright LingoHut.com 767654
טבעת
Lặp lại
7/11
Vòng tay
© Copyright LingoHut.com 767654
צמיד
Lặp lại
8/11
Khuy măng sét
© Copyright LingoHut.com 767654
חפתים
Lặp lại
9/11
Cái kẹp cà vạt
© Copyright LingoHut.com 767654
סיכת עניבה
Lặp lại
10/11
Kính thuốc
© Copyright LingoHut.com 767654
משקפיים
Lặp lại
11/11
Móc chìa khoá
© Copyright LingoHut.com 767654
מחזיק מפתחות
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording