Học tiếng Hebrew :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Do Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cháu nội; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/18
ông bà
© Copyright LingoHut.com 767647
סבים
Lặp lại
2/18
Ông
© Copyright LingoHut.com 767647
סבא
Lặp lại
3/18
Bà
© Copyright LingoHut.com 767647
סבתא
Lặp lại
4/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 767647
נכד
Lặp lại
5/18
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 767647
נכדה
Lặp lại
6/18
Cháu
© Copyright LingoHut.com 767647
נכדים
Lặp lại
7/18
Cháu nội
© Copyright LingoHut.com 767647
נכד
Lặp lại
8/18
Cô
© Copyright LingoHut.com 767647
דודה
Lặp lại
9/18
Chú
© Copyright LingoHut.com 767647
דוד
Lặp lại
10/18
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 767647
בת דודה
Lặp lại
11/18
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 767647
בן דוד
Lặp lại
12/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 767647
אחיין
Lặp lại
13/18
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 767647
אחיינית
Lặp lại
14/18
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 767647
חותן
Lặp lại
15/18
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 767647
חותנת
Lặp lại
16/18
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 767647
גיס
Lặp lại
17/18
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 767647
גיסה
Lặp lại
18/18
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 767647
קרוב משפחה
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording