Học tiếng Hebrew :: Bài học 30 Động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Do Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? Rùa nước; Khỉ; Thằn lằn; Cá sấu; Con dơi; Con sư tử; con hổ; Con voi; Con rắn; Con nai; Con sóc; Con chuột túi; Con Hà mã; Hươu cao cổ; Con cáo; Con sói; Con gấu;
1/17
Rùa nước
© Copyright LingoHut.com 767642
צב
Lặp lại
2/17
Khỉ
© Copyright LingoHut.com 767642
קוף
Lặp lại
3/17
Thằn lằn
© Copyright LingoHut.com 767642
לטאה
Lặp lại
4/17
Cá sấu
© Copyright LingoHut.com 767642
תנין
Lặp lại
5/17
Con dơi
© Copyright LingoHut.com 767642
עטלף
Lặp lại
6/17
Con sư tử
© Copyright LingoHut.com 767642
אריה
Lặp lại
7/17
con hổ
© Copyright LingoHut.com 767642
נמר
Lặp lại
8/17
Con voi
© Copyright LingoHut.com 767642
פיל
Lặp lại
9/17
Con rắn
© Copyright LingoHut.com 767642
נחש
Lặp lại
10/17
Con nai
© Copyright LingoHut.com 767642
צבי
Lặp lại
11/17
Con sóc
© Copyright LingoHut.com 767642
סנאי
Lặp lại
12/17
Con chuột túi
© Copyright LingoHut.com 767642
קנגרו
Lặp lại
13/17
Con Hà mã
© Copyright LingoHut.com 767642
היפופוטם
Lặp lại
14/17
Hươu cao cổ
© Copyright LingoHut.com 767642
ג'ירפה
Lặp lại
15/17
Con cáo
© Copyright LingoHut.com 767642
שועל
Lặp lại
16/17
Con sói
© Copyright LingoHut.com 767642
זאב
Lặp lại
17/17
Con gấu
© Copyright LingoHut.com 767642
דוב
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording