Học tiếng Hebrew :: Bài học 16 Môn học trên trường
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? Môn Toán; Môn Khoa học; Môn Lịch sử; Môn Tập đọc; Môn Tập làm văn; Môn Âm nhạc; Môn Ngoại ngữ; Môn Địa lý; Môn Mỹ thuật; Môn Sinh học; Môn Vật lý;
1/11
Môn Mỹ thuật
אמנות
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
2/11
Môn Khoa học
מדעים
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
3/11
Môn Toán
מתמטיקה
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
4/11
Môn Vật lý
פיזיקה
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
5/11
Môn Âm nhạc
מוזיקה
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
6/11
Môn Địa lý
גיאוגרפיה
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
7/11
Môn Lịch sử
היסטוריה
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
8/11
Môn Tập đọc
קריאה
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
9/11
Môn Tập làm văn
כתיבה
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
10/11
Môn Ngoại ngữ
שפה זרה
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
11/11
Môn Sinh học
ביולוגיה
- Tiếng Việt
- Tiếng Hebrew
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording