Học tiếng Hebrew :: Bài học 11 Số đếm từ 10 đến 100
Từ vựng tiếng Do Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? 10; 20; 30; 40; 50; 60; 70; 80; 90; 100;
1/10
10
© Copyright LingoHut.com 767623
עשר
Lặp lại
2/10
20
© Copyright LingoHut.com 767623
עשרים
Lặp lại
3/10
30
© Copyright LingoHut.com 767623
שלושים
Lặp lại
4/10
40
© Copyright LingoHut.com 767623
ארבעים
Lặp lại
5/10
50
© Copyright LingoHut.com 767623
חמישים
Lặp lại
6/10
60
© Copyright LingoHut.com 767623
שישים
Lặp lại
7/10
70
© Copyright LingoHut.com 767623
שבעים
Lặp lại
8/10
80
© Copyright LingoHut.com 767623
שמונים
Lặp lại
9/10
90
© Copyright LingoHut.com 767623
תשעים
Lặp lại
10/10
100
© Copyright LingoHut.com 767623
מאה
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording