Học tiếng Hebrew :: Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc
Từ vựng tiếng Do Thái
Từ này nói thế nào trong tiếng Do Thái? Hạnh phúc; Buồn; Giận dữ; Lo lắng; Hân hoan; Ngạc nhiên; Bình tĩnh; Sống; Chết; Một mình; Cùng nhau; Chán nản; Dễ; Khó; Xấu; Tốt; Tôi xin lỗi; Đừng lo lắng;
1/18
Hạnh phúc
© Copyright LingoHut.com 767617
שמח
Lặp lại
2/18
Buồn
© Copyright LingoHut.com 767617
עצוב
Lặp lại
3/18
Giận dữ
© Copyright LingoHut.com 767617
כועס
Lặp lại
4/18
Lo lắng
© Copyright LingoHut.com 767617
מפחד
Lặp lại
5/18
Hân hoan
© Copyright LingoHut.com 767617
שמחה
Lặp lại
6/18
Ngạc nhiên
© Copyright LingoHut.com 767617
מופתע
Lặp lại
7/18
Bình tĩnh
© Copyright LingoHut.com 767617
רגוע
Lặp lại
8/18
Sống
© Copyright LingoHut.com 767617
חי
Lặp lại
9/18
Chết
© Copyright LingoHut.com 767617
מת
Lặp lại
10/18
Một mình
© Copyright LingoHut.com 767617
לבד
Lặp lại
11/18
Cùng nhau
© Copyright LingoHut.com 767617
יחד
Lặp lại
12/18
Chán nản
© Copyright LingoHut.com 767617
משועמם
Lặp lại
13/18
Dễ
© Copyright LingoHut.com 767617
קל
Lặp lại
14/18
Khó
© Copyright LingoHut.com 767617
קשה
Lặp lại
15/18
Xấu
© Copyright LingoHut.com 767617
רע
Lặp lại
16/18
Tốt
© Copyright LingoHut.com 767617
טוב
Lặp lại
17/18
Tôi xin lỗi
© Copyright LingoHut.com 767617
אני מצטער
Lặp lại
18/18
Đừng lo lắng
© Copyright LingoHut.com 767617
אל תדאג
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording