Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 122 Liên từ
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Nếu; Mặc dù; Có thể; Ví dụ; Nhân tiện; Ít nhất; Cuối cùng; Tuy nhiên; Do đó; Điều đó còn tùy; Ngay bây giờ; Như thế này;
1/12
Nếu
© Copyright LingoHut.com 767609
Αν (An)
Lặp lại
2/12
Mặc dù
© Copyright LingoHut.com 767609
Αν και (An kai)
Lặp lại
3/12
Có thể
© Copyright LingoHut.com 767609
Ίσως (Ísos)
Lặp lại
4/12
Ví dụ
© Copyright LingoHut.com 767609
Για παράδειγμα (Yia parádigma)
Lặp lại
5/12
Nhân tiện
© Copyright LingoHut.com 767609
Παρεμπιπτόντως (Parempiptóntos)
Lặp lại
6/12
Ít nhất
© Copyright LingoHut.com 767609
Τουλάχιστον (Toulákhiston)
Lặp lại
7/12
Cuối cùng
© Copyright LingoHut.com 767609
Τελικά (Teliká)
Lặp lại
8/12
Tuy nhiên
© Copyright LingoHut.com 767609
Ωστόσο (Ostóso)
Lặp lại
9/12
Do đó
© Copyright LingoHut.com 767609
Ως εκ τούτου (Os ek toútou)
Lặp lại
10/12
Điều đó còn tùy
© Copyright LingoHut.com 767609
Εξαρτάται (Exartátai)
Lặp lại
11/12
Ngay bây giờ
© Copyright LingoHut.com 767609
Αυτή τη στιγμή (Aftí ti stigmí)
Lặp lại
12/12
Như thế này
© Copyright LingoHut.com 767609
Όπως αυτό (Ópos aftó)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording