Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 121 Giới từ thông dụng
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? cho; Từ; Trong; Bên trong; Vào trong; Gần; Của; Ra; Bên ngoài; Đến; Dưới; Có; Không có;
1/13
cho
© Copyright LingoHut.com 767608
Για (Yia)
Lặp lại
2/13
Từ
© Copyright LingoHut.com 767608
Από (Apó)
Lặp lại
3/13
Trong
© Copyright LingoHut.com 767608
Σε (Se)
Lặp lại
4/13
Bên trong
© Copyright LingoHut.com 767608
Μέσα (Mésa)
Lặp lại
5/13
Vào trong
© Copyright LingoHut.com 767608
Μέσα (Mésa)
Lặp lại
6/13
Gần
© Copyright LingoHut.com 767608
Κοντά (Kontá)
Lặp lại
7/13
Của
© Copyright LingoHut.com 767608
Του (Tou)
Lặp lại
8/13
Ra
© Copyright LingoHut.com 767608
Έξω (Éxo)
Lặp lại
9/13
Bên ngoài
© Copyright LingoHut.com 767608
Έξω (Éxo)
Lặp lại
10/13
Đến
© Copyright LingoHut.com 767608
Προς (Pros)
Lặp lại
11/13
Dưới
© Copyright LingoHut.com 767608
Κάτω (Káto)
Lặp lại
12/13
Có
© Copyright LingoHut.com 767608
Με (Me)
Lặp lại
13/13
Không có
© Copyright LingoHut.com 767608
Χωρίς (Khorís)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording