Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 120 Giới từ
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Phía trên; Băng qua; Sau khi; Chống lại; Dọc theo; Xung quanh; Tại; Phía sau; Phía dưới; Bên cạnh; Giữa; Gần; Trong khoảng; Ngoại trừ;
1/14
Phía trên
© Copyright LingoHut.com 767607
Πάνω (Páno)
Lặp lại
2/14
Băng qua
© Copyright LingoHut.com 767607
Απέναντι (apénanti)
Lặp lại
3/14
Sau khi
© Copyright LingoHut.com 767607
Μετά (Metá)
Lặp lại
4/14
Chống lại
© Copyright LingoHut.com 767607
Κατά (katá)
Lặp lại
5/14
Dọc theo
© Copyright LingoHut.com 767607
Κατά μήκος (Katá míkos)
Lặp lại
6/14
Xung quanh
© Copyright LingoHut.com 767607
Γύρω (Yíro)
Lặp lại
7/14
Tại
© Copyright LingoHut.com 767607
Στο (Sto)
Lặp lại
8/14
Phía sau
© Copyright LingoHut.com 767607
Πίσω (Píso)
Lặp lại
9/14
Phía dưới
© Copyright LingoHut.com 767607
Κάτω (Káto)
Lặp lại
10/14
Bên cạnh
© Copyright LingoHut.com 767607
Δίπλα (Dípla)
Lặp lại
11/14
Giữa
© Copyright LingoHut.com 767607
Μεταξύ (Metaxí)
Lặp lại
12/14
Gần
© Copyright LingoHut.com 767607
Δίπλα (Dípla)
Lặp lại
13/14
Trong khoảng
© Copyright LingoHut.com 767607
Κατά την διάρκεια (Katá tin diárkia)
Lặp lại
14/14
Ngoại trừ
© Copyright LingoHut.com 767607
Εκτός από (Ektós apó)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording