Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 115 Từ trái nghĩa
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? To; Nhỏ; Trẻ; Già; Gầy; Béo; Xinh đẹp; Xấu xí; Dày; Mỏng; Tất cả; Không ai cả; Thô; Mịn;
1/14
To
© Copyright LingoHut.com 767602
Μεγάλος (Megálos)
Lặp lại
2/14
Nhỏ
© Copyright LingoHut.com 767602
Μικρός (Mikrós)
Lặp lại
3/14
Trẻ
© Copyright LingoHut.com 767602
Νέος (Néos)
Lặp lại
4/14
Già
© Copyright LingoHut.com 767602
Γέρος (Yéros)
Lặp lại
5/14
Gầy
© Copyright LingoHut.com 767602
Πολύ αδύνατος (Polí adínatos)
Lặp lại
6/14
Béo
© Copyright LingoHut.com 767602
Χοντρός (Khontrós)
Lặp lại
7/14
Xinh đẹp
© Copyright LingoHut.com 767602
Όμορφος (Ómorphos)
Lặp lại
8/14
Xấu xí
© Copyright LingoHut.com 767602
Άσχημος (Áskhimos)
Lặp lại
9/14
Dày
© Copyright LingoHut.com 767602
Παχύ (Pakhí)
Lặp lại
10/14
Mỏng
© Copyright LingoHut.com 767602
Λεπτό (Leptó)
Lặp lại
11/14
Tất cả
© Copyright LingoHut.com 767602
Όλα (Óla)
Lặp lại
12/14
Không ai cả
© Copyright LingoHut.com 767602
Κανένας (Kanénas)
Lặp lại
13/14
Thô
© Copyright LingoHut.com 767602
Σκληρός (Sklirós)
Lặp lại
14/14
Mịn
© Copyright LingoHut.com 767602
Ομαλός (Omalós)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording