Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 114 Tính từ
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Ồn ào; Yên lặng; Mạnh; Yếu; Cứng; Mềm; Nhiều hơn; Ít hơn; Đúng; Sai; Sạch; Dơ; Cũ; Mới;
1/14
Ồn ào
© Copyright LingoHut.com 767601
Θορυβώδης (Thorivódis)
Lặp lại
2/14
Yên lặng
© Copyright LingoHut.com 767601
Ήσυχος (Ísikhos)
Lặp lại
3/14
Mạnh
© Copyright LingoHut.com 767601
Δυνατός (Dinatós)
Lặp lại
4/14
Yếu
© Copyright LingoHut.com 767601
Αδύναμος (Adínamos)
Lặp lại
5/14
Cứng
© Copyright LingoHut.com 767601
Σκληρό (Skliró)
Lặp lại
6/14
Mềm
© Copyright LingoHut.com 767601
Μαλακό (Malakó)
Lặp lại
7/14
Nhiều hơn
© Copyright LingoHut.com 767601
Περισσότερο (Perissótero)
Lặp lại
8/14
Ít hơn
© Copyright LingoHut.com 767601
Λιγότερο (Ligótero)
Lặp lại
9/14
Đúng
© Copyright LingoHut.com 767601
Σωστό (Sostó)
Lặp lại
10/14
Sai
© Copyright LingoHut.com 767601
Λάθος (Láthos)
Lặp lại
11/14
Sạch
© Copyright LingoHut.com 767601
Καθαρός (Katharós)
Lặp lại
12/14
Dơ
© Copyright LingoHut.com 767601
Βρώμικος (Vrómikos)
Lặp lại
13/14
Cũ
© Copyright LingoHut.com 767601
Παλιός (Paliós)
Lặp lại
14/14
Mới
© Copyright LingoHut.com 767601
Νέος (Néos)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording