Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 113 Từ vựng thông dụng
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Câu hỏi; Trả lời; Sự thật; Nói dối; Không có cái nào; Cái gì đó; Như nhau; Khác nhau; Kéo; Đẩy; Dài; Ngắn; Lạnh; Nóng; Sáng; Tối; Ướt; Khô; Rỗng; Đầy;
1/20
Câu hỏi
© Copyright LingoHut.com 767600
Ερώτηση (Erótisi)
Lặp lại
2/20
Trả lời
© Copyright LingoHut.com 767600
Απάντηση (Apántisi)
Lặp lại
3/20
Sự thật
© Copyright LingoHut.com 767600
Αλήθεια (Alíthia)
Lặp lại
4/20
Nói dối
© Copyright LingoHut.com 767600
Ψέματα (Psémata)
Lặp lại
5/20
Không có cái nào
© Copyright LingoHut.com 767600
Τίποτα (Típota)
Lặp lại
6/20
Cái gì đó
© Copyright LingoHut.com 767600
Κάτι (Káti)
Lặp lại
7/20
Như nhau
© Copyright LingoHut.com 767600
Ίδιο (Ídio)
Lặp lại
8/20
Khác nhau
© Copyright LingoHut.com 767600
Διαφορετικό (Diaphoretikó)
Lặp lại
9/20
Kéo
© Copyright LingoHut.com 767600
Τραβώ (trabώ)
Lặp lại
10/20
Đẩy
© Copyright LingoHut.com 767600
σπρωχνώ (sprwchnώ)
Lặp lại
11/20
Dài
© Copyright LingoHut.com 767600
Μακρύς (Makrís)
Lặp lại
12/20
Ngắn
© Copyright LingoHut.com 767600
Μικρός (Mikrós)
Lặp lại
13/20
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 767600
Κρύο (Krío)
Lặp lại
14/20
Nóng
© Copyright LingoHut.com 767600
Καυτό (Kaftó)
Lặp lại
15/20
Sáng
© Copyright LingoHut.com 767600
Ανοιχτό (Anikhtó)
Lặp lại
16/20
Tối
© Copyright LingoHut.com 767600
Σκούρο (Skoúro)
Lặp lại
17/20
Ướt
© Copyright LingoHut.com 767600
Υγρό (Igró)
Lặp lại
18/20
Khô
© Copyright LingoHut.com 767600
Στεγνό (Stegnó)
Lặp lại
19/20
Rỗng
© Copyright LingoHut.com 767600
Άδειος (Ádios)
Lặp lại
20/20
Đầy
© Copyright LingoHut.com 767600
Γεμάτος (Yemátos)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording