Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 110 Phụ tùng máy tính
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Bàn phím; Nút; Máy tính xách tay; Bộ điều giải; Nút chuột; Bàn di chuột; Chuột; Cơ sở dữ liệu; Bộ nhớ tạm; Không gian ảo;
1/10
Bàn phím
© Copyright LingoHut.com 767597
Πληκτρολόγιο (Pliktrolóyio)
Lặp lại
2/10
Nút
© Copyright LingoHut.com 767597
Κουμπί (Koumpí)
Lặp lại
3/10
Máy tính xách tay
© Copyright LingoHut.com 767597
Φορητός υπολογιστής (Phoritós ipoloyistís)
Lặp lại
4/10
Bộ điều giải
© Copyright LingoHut.com 767597
Μόντεμ (Móntem)
Lặp lại
5/10
Nút chuột
© Copyright LingoHut.com 767597
Πλήκτρο ποντικιού (Plíktro pontikioú)
Lặp lại
6/10
Bàn di chuột
© Copyright LingoHut.com 767597
Βάση για το ποντίκι (Vási yia to pontíki)
Lặp lại
7/10
Chuột
© Copyright LingoHut.com 767597
Ποντίκι (Pontíki)
Lặp lại
8/10
Cơ sở dữ liệu
© Copyright LingoHut.com 767597
Βάση δεδομένων (Vási dedoménon)
Lặp lại
9/10
Bộ nhớ tạm
© Copyright LingoHut.com 767597
Πρόχειρο (Prókhiro)
Lặp lại
10/10
Không gian ảo
© Copyright LingoHut.com 767597
Κυβερνοχώρος (Kivernokhóros)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording