Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 109 Trang web
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Dấu gạch chéo (/); Dấu hai chấm (:); chấm com; Quay lại; Tiếp theo; Đã cập nhật; In đậm (chữ); Bản mẫu; Chuyển tập tin; Miền công cộng; Băng thông; Bảng hiệu trên trang web; Biểu tượng;
1/13
Dấu gạch chéo (/)
© Copyright LingoHut.com 767596
Μπάρα (Bára)
Lặp lại
2/13
Dấu hai chấm (:)
© Copyright LingoHut.com 767596
Άνω και κάτω τελεία (Áno kai káto telía)
Lặp lại
3/13
chấm com
© Copyright LingoHut.com 767596
τελεία com (telía com)
Lặp lại
4/13
Quay lại
© Copyright LingoHut.com 767596
Πίσω (Píso)
Lặp lại
5/13
Tiếp theo
© Copyright LingoHut.com 767596
Προς τα εμπρός (Pros ta emprós)
Lặp lại
6/13
Đã cập nhật
© Copyright LingoHut.com 767596
Ενημερώθηκε (Enimeróthike)
Lặp lại
7/13
In đậm (chữ)
© Copyright LingoHut.com 767596
Έντονο (Éntono)
Lặp lại
8/13
Bản mẫu
© Copyright LingoHut.com 767596
Πρότυπο (Prótipo)
Lặp lại
9/13
Chuyển tập tin
© Copyright LingoHut.com 767596
Μεταφορά αρχείων (Metaphorá arkhíon)
Lặp lại
10/13
Miền công cộng
© Copyright LingoHut.com 767596
Δημόσιος τομέας (Dimósios toméas)
Lặp lại
11/13
Băng thông
© Copyright LingoHut.com 767596
Εύρος ζώνης (Évros zónis)
Lặp lại
12/13
Bảng hiệu trên trang web
© Copyright LingoHut.com 767596
Μπάνερ (Báner)
Lặp lại
13/13
Biểu tượng
© Copyright LingoHut.com 767596
Εικονίδιο (Ikonídio)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording