Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Máy fax
© Copyright LingoHut.com 767590
Συσκευή φαξ (Siskeví phax)
Lặp lại
2/10
Máy photo
© Copyright LingoHut.com 767590
Φωτοτυπικό μηχάνημα (Phototipikó mikhánima)
Lặp lại
3/10
Điện thoại
© Copyright LingoHut.com 767590
Τηλέφωνο (Tiléphono)
Lặp lại
4/10
Máy đánh chữ
© Copyright LingoHut.com 767590
Γραφομηχανή (Graphomikhaní)
Lặp lại
5/10
Máy chiếu
© Copyright LingoHut.com 767590
Προβολέας διαφανειών (Provoléas diaphanión)
Lặp lại
6/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 767590
Υπολογιστής (Ipoloyistís)
Lặp lại
7/10
Màn hình
© Copyright LingoHut.com 767590
Οθόνη (Othóni)
Lặp lại
8/10
Máy in có hoạt động không?
© Copyright LingoHut.com 767590
Λειτουργεί ο εκτυπωτής; (Litouryí o ektipotís)
Lặp lại
9/10
Ổ đĩa
© Copyright LingoHut.com 767590
Δίσκος (Dískos)
Lặp lại
10/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 767590
Αριθμομηχανή (Arithmomikhaní)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording