Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 100 Mô tả trường hợp khẩn
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Đó là một trường hợp khẩn cấp; Cháy; Ra khỏi đây; Trợ giúp; Cứu tôi với; Cảnh sát; Tôi cần gọi cảnh sát; Cẩn thận; Nhìn; Nghe; Nhanh lên; Dừng lại; Chậm; Nhanh; Tôi bị lạc; Tôi đang lo lắng; Tôi không tìm thấy bố;
1/17
Đó là một trường hợp khẩn cấp
© Copyright LingoHut.com 767587
Κατάσταση εκτάκτου ανάγκης (Katástasi ektáktou anángis)
Lặp lại
2/17
Cháy
© Copyright LingoHut.com 767587
Φωτιά (Photiá)
Lặp lại
3/17
Ra khỏi đây
© Copyright LingoHut.com 767587
Φύγε από εδώ (Phíye apó edó)
Lặp lại
4/17
Trợ giúp
© Copyright LingoHut.com 767587
Βοήθεια (Víthia)
Lặp lại
5/17
Cứu tôi với
© Copyright LingoHut.com 767587
Βοηθήστε με (Vithíste me)
Lặp lại
6/17
Cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 767587
Αστυνομία (Astinomía)
Lặp lại
7/17
Tôi cần gọi cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 767587
Χρειάζομαι την αστυνομία (Khriázomai tin astinomía)
Lặp lại
8/17
Cẩn thận
© Copyright LingoHut.com 767587
Προσέχω (Prosékho)
Lặp lại
9/17
Nhìn
© Copyright LingoHut.com 767587
Κοιτάω (Kitáo)
Lặp lại
10/17
Nghe
© Copyright LingoHut.com 767587
Ακούω (Akoúo)
Lặp lại
11/17
Nhanh lên
© Copyright LingoHut.com 767587
Βιαστείτε (Viastíte)
Lặp lại
12/17
Dừng lại
© Copyright LingoHut.com 767587
Σταματήστε (Stamatíste)
Lặp lại
13/17
Chậm
© Copyright LingoHut.com 767587
Αργός (Argós)
Lặp lại
14/17
Nhanh
© Copyright LingoHut.com 767587
Γρήγορος (Grígoros)
Lặp lại
15/17
Tôi bị lạc
© Copyright LingoHut.com 767587
Έχω χαθεί (Ékho khathí)
Lặp lại
16/17
Tôi đang lo lắng
© Copyright LingoHut.com 767587
Ανησυχώ (Anisikhó)
Lặp lại
17/17
Tôi không tìm thấy bố
© Copyright LingoHut.com 767587
Δεν μπορώ να βρω τον πατέρα μου (Den boró na vro ton patéra mou)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording