Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 94 Nhập cảnh và hải quan
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Hải quan ở đâu?; Bộ phận hải quan; Hộ chiếu; Nhập cảnh; Thị thực; Anh đang đi đâu?; Mẫu khai nhận dạng; Hộ chiếu của tôi đây; Ông có cần khai báo gì không?; Có, tôi có vài thứ cần khai báo; Không, tôi không có gì cần khai báo; Tôi tới đây công tác; Tôi tới đây nghỉ ngơi; Tôi sẽ ở đây một tuần;
1/14
Hải quan ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 767581
Πού είναι το τελωνείο; (Poú ínai to telonío)
Lặp lại
2/14
Bộ phận hải quan
© Copyright LingoHut.com 767581
Τελωνείο (Telonío)
Lặp lại
3/14
Hộ chiếu
© Copyright LingoHut.com 767581
Διαβατήριο (Diavatírio)
Lặp lại
4/14
Nhập cảnh
© Copyright LingoHut.com 767581
Μετανάστευση (Metanástefsi)
Lặp lại
5/14
Thị thực
© Copyright LingoHut.com 767581
Βίζα (Víza)
Lặp lại
6/14
Anh đang đi đâu?
© Copyright LingoHut.com 767581
Πού πας; (Poú pas)
Lặp lại
7/14
Mẫu khai nhận dạng
© Copyright LingoHut.com 767581
Τύπος ταυτότητας (Típos taftótitas)
Lặp lại
8/14
Hộ chiếu của tôi đây
© Copyright LingoHut.com 767581
Tο διαβατήριό μου (To diavatírió mou)
Lặp lại
9/14
Ông có cần khai báo gì không?
© Copyright LingoHut.com 767581
Έχετε κάτι να δηλώσετε; (Ékhete káti na dilósete)
Lặp lại
10/14
Có, tôi có vài thứ cần khai báo
© Copyright LingoHut.com 767581
Ναι, έχω κάτι να δηλώσω (Nai, ékho káti na dilóso)
Lặp lại
11/14
Không, tôi không có gì cần khai báo
© Copyright LingoHut.com 767581
Όχι, δεν έχω τίποτα να δηλώσω (Ókhi, den ékho típota na dilóso)
Lặp lại
12/14
Tôi tới đây công tác
© Copyright LingoHut.com 767581
Είμαι εδώ για επαγγελματικούς λόγους (Ímai edó yia epangelmatikoús lógous)
Lặp lại
13/14
Tôi tới đây nghỉ ngơi
© Copyright LingoHut.com 767581
Είμαι εδώ για διακοπές (Ímai edó yia diakopés)
Lặp lại
14/14
Tôi sẽ ở đây một tuần
© Copyright LingoHut.com 767581
Θα μείνω μία εβδομάδα (Tha míno mía evdomáda)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording