Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 91 Bác sĩ ơi: tôi bị đau
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Chân của tôi đau; Tôi bị ngã; Tôi bị tai nạn; Bạn cần băng bột; Bạn có nạng không?; Bong gân; Bạn đã bị gãy xương; Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó; Nằm xuống; Tôi cần nằm nghỉ; Hãy nhìn vết bầm tím này; Nó đau ở đâu?; Vết cắt bị nhiễm trùng;
1/13
Chân của tôi đau
© Copyright LingoHut.com 767578
Πονάει το πόδι μου (Ponái to pódi mou)
Lặp lại
2/13
Tôi bị ngã
© Copyright LingoHut.com 767578
Έπεσα (Épesa)
Lặp lại
3/13
Tôi bị tai nạn
© Copyright LingoHut.com 767578
Είχα ένα ατύχημα (Íkha éna atíkhima)
Lặp lại
4/13
Bạn cần băng bột
© Copyright LingoHut.com 767578
Πρέπει να βάλετε γύψο (Prépi na válete yípso)
Lặp lại
5/13
Bạn có nạng không?
© Copyright LingoHut.com 767578
Έχετε πατερίτσες; (Ékhete paterítses)
Lặp lại
6/13
Bong gân
© Copyright LingoHut.com 767578
Διάστρεμμα (Diástremma)
Lặp lại
7/13
Bạn đã bị gãy xương
© Copyright LingoHut.com 767578
Έχετε ένα σπασμένο κόκκαλο (Ékhete éna spasméno kókkalo)
Lặp lại
8/13
Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó
© Copyright LingoHut.com 767578
Νομίζω ότι έσπασε (Nomízo óti éspase)
Lặp lại
9/13
Nằm xuống
© Copyright LingoHut.com 767578
Ξαπλώστε (Xaplóste)
Lặp lại
10/13
Tôi cần nằm nghỉ
© Copyright LingoHut.com 767578
Πρέπει να ξαπλώσω (Prépi na xaplóso)
Lặp lại
11/13
Hãy nhìn vết bầm tím này
© Copyright LingoHut.com 767578
Κοίτα αυτή τη μελανιά (Kíta aftí ti melaniá)
Lặp lại
12/13
Nó đau ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 767578
Που πονάει; (Pou ponái)
Lặp lại
13/13
Vết cắt bị nhiễm trùng
© Copyright LingoHut.com 767578
Το τραύμα είναι μολυσμένο (To trávma ínai molisméno)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording