Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 89 Phòng y tế
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Tôi cần phải đi khám bác sĩ; Bác sĩ có trong văn phòng không?; Bạn có thể gọi giúp tôi bác sĩ không?; Khi nào bác sĩ sẽ đến?; Cô là ý tá phải không?; Tôi không biết tôi bị làm sao; Tôi bị mất kính; Bạn có thể thay chúng ngay được không?; Tôi có cần toa thuốc của bác sĩ không?; Bạn có đang dùng thuốc gì không?; Có, thuốc tim mạch; Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn;
1/12
Tôi cần phải đi khám bác sĩ
© Copyright LingoHut.com 767576
Πρέπει να δω έναν γιατρό (Prépi na do énan yiatró)
Lặp lại
2/12
Bác sĩ có trong văn phòng không?
© Copyright LingoHut.com 767576
Είναι ο γιατρός στο ιατρείο; (Ínai o yiatrós sto iatrío)
Lặp lại
3/12
Bạn có thể gọi giúp tôi bác sĩ không?
© Copyright LingoHut.com 767576
Θα μπορούσατε σας παρακαλώ να καλέσετε έναν γιατρό; (Tha boroúsate sas parakaló na kalésete énan yiatró)
Lặp lại
4/12
Khi nào bác sĩ sẽ đến?
© Copyright LingoHut.com 767576
Πότε θα έρθει ο γιατρός; (Póte tha érthi o yiatrós)
Lặp lại
5/12
Cô là ý tá phải không?
© Copyright LingoHut.com 767576
Είσαι νοσοκόμα; (Ísai nosokóma)
Lặp lại
6/12
Tôi không biết tôi bị làm sao
© Copyright LingoHut.com 767576
Δεν ξέρω τι έχω (Den xéro ti ékho)
Lặp lại
7/12
Tôi bị mất kính
© Copyright LingoHut.com 767576
Έχω χάσει τα γυαλιά μου (Ékho khási ta yialiá mou)
Lặp lại
8/12
Bạn có thể thay chúng ngay được không?
© Copyright LingoHut.com 767576
Μπορείτε να τα αντικαταστήσετε αμέσως; (Boríte na ta antikatastísete amésos)
Lặp lại
9/12
Tôi có cần toa thuốc của bác sĩ không?
© Copyright LingoHut.com 767576
Χρειάζομαι συνταγή; (Khriázomai sintayí)
Lặp lại
10/12
Bạn có đang dùng thuốc gì không?
© Copyright LingoHut.com 767576
Παίρνετε κάποιο φάρμακο; (Paírnete kápio phármako)
Lặp lại
11/12
Có, thuốc tim mạch
© Copyright LingoHut.com 767576
Ναι, για την καρδιά μου (Nai, yia tin kardiá mou)
Lặp lại
12/12
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn
© Copyright LingoHut.com 767576
Σας ευχαριστώ για τη βοήθειά σας (Sas efkharistó yia ti víthiá sas)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording