Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 87 Các cơ quan nội tạng
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Làn da; Amiđan; Lá gan; Quả tim; Quả thận; Bụng; Dây thần kinh; Ruột; bàng quang; Tủy sống; Động mạch; Tĩnh mạch; Xương; Xương sườn; Gân; Phổi; Cơ bắp;
1/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Động mạch
Δέρμα (Dérma)
2/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Amiđan
Δέρμα (Dérma)
3/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Gân
Δέρμα (Dérma)
4/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Quả tim
Δέρμα (Dérma)
5/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cơ bắp
Δέρμα (Dérma)
6/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Ruột
Δέρμα (Dérma)
7/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Xương sườn
Πλευρό (Plevró)
8/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Quả thận
Νεφρό (Nephró)
9/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lá gan
Δέρμα (Dérma)
10/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tĩnh mạch
Φλέβα (Phléva)
11/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Phổi
Δέρμα (Dérma)
12/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tủy sống
Σπονδυλική στήλη (Spondilikí stíli)
13/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Dây thần kinh
Συκώτι (Sikóti)
14/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Làn da
Καρδιά (Kardiá)
15/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Xương
Νεφρό (Nephró)
16/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
bàng quang
Στομάχι (Stomákhi)
17/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bụng
Στομάχι (Stomákhi)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording