Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 87 Các cơ quan nội tạng
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Làn da; Amiđan; Lá gan; Quả tim; Quả thận; Bụng; Dây thần kinh; Ruột; bàng quang; Tủy sống; Động mạch; Tĩnh mạch; Xương; Xương sườn; Gân; Phổi; Cơ bắp;
1/17
Làn da
© Copyright LingoHut.com 767574
Δέρμα (Dérma)
Lặp lại
2/17
Amiđan
© Copyright LingoHut.com 767574
Αμυγδαλές (Amigdalés)
Lặp lại
3/17
Lá gan
© Copyright LingoHut.com 767574
Συκώτι (Sikóti)
Lặp lại
4/17
Quả tim
© Copyright LingoHut.com 767574
Καρδιά (Kardiá)
Lặp lại
5/17
Quả thận
© Copyright LingoHut.com 767574
Νεφρό (Nephró)
Lặp lại
6/17
Bụng
© Copyright LingoHut.com 767574
Στομάχι (Stomákhi)
Lặp lại
7/17
Dây thần kinh
© Copyright LingoHut.com 767574
Νεύρα (Névra)
Lặp lại
8/17
Ruột
© Copyright LingoHut.com 767574
Έντερα (Éntera)
Lặp lại
9/17
bàng quang
© Copyright LingoHut.com 767574
Κύστη (Kísti)
Lặp lại
10/17
Tủy sống
© Copyright LingoHut.com 767574
Σπονδυλική στήλη (Spondilikí stíli)
Lặp lại
11/17
Động mạch
© Copyright LingoHut.com 767574
Αρτηρία (Artiría)
Lặp lại
12/17
Tĩnh mạch
© Copyright LingoHut.com 767574
Φλέβα (Phléva)
Lặp lại
13/17
Xương
© Copyright LingoHut.com 767574
Κόκκαλο (Kókkalo)
Lặp lại
14/17
Xương sườn
© Copyright LingoHut.com 767574
Πλευρό (Plevró)
Lặp lại
15/17
Gân
© Copyright LingoHut.com 767574
Τένοντας (Ténontas)
Lặp lại
16/17
Phổi
© Copyright LingoHut.com 767574
Πνεύμονας (Pnévmonas)
Lặp lại
17/17
Cơ bắp
© Copyright LingoHut.com 767574
Μυς (Mis)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording