Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 86 Giải phẫu học
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Bán thân; Vai; Ngực; Lưng; Eo; Cánh tay; Khuỷu tay; Cẳng tay; Cổ tay; Bàn tay; Ngón tay; Ngón cái; Móng tay; Mông; Hông; Chân; Đùi; Đầu gối; Mắt cá chân; Bắp chân; Bàn chân; Gót chân; Ngón chân;
1/23
Bán thân
© Copyright LingoHut.com 767573
Κορμός (Kormós)
Lặp lại
2/23
Vai
© Copyright LingoHut.com 767573
Ώμος (Ómos)
Lặp lại
3/23
Ngực
© Copyright LingoHut.com 767573
Στήθος (Stíthos)
Lặp lại
4/23
Lưng
© Copyright LingoHut.com 767573
Πλάτη (Pláti)
Lặp lại
5/23
Eo
© Copyright LingoHut.com 767573
Μέση (Mési)
Lặp lại
6/23
Cánh tay
© Copyright LingoHut.com 767573
Μπράτσο (Brátso)
Lặp lại
7/23
Khuỷu tay
© Copyright LingoHut.com 767573
Αγκώνας (Angónas)
Lặp lại
8/23
Cẳng tay
© Copyright LingoHut.com 767573
Βραχίονας (Vrakhíonas)
Lặp lại
9/23
Cổ tay
© Copyright LingoHut.com 767573
Καρπός (Karpós)
Lặp lại
10/23
Bàn tay
© Copyright LingoHut.com 767573
Χέρι (Khéri)
Lặp lại
11/23
Ngón tay
© Copyright LingoHut.com 767573
Δάχτυλο χεριού (Dákhtilo kherioú)
Lặp lại
12/23
Ngón cái
© Copyright LingoHut.com 767573
Αντίχειρας (Antíkhiras)
Lặp lại
13/23
Móng tay
© Copyright LingoHut.com 767573
Νύχι (Níkhi)
Lặp lại
14/23
Mông
© Copyright LingoHut.com 767573
Γλουτοί (Gloutí)
Lặp lại
15/23
Hông
© Copyright LingoHut.com 767573
Γοφός (Gophós)
Lặp lại
16/23
Chân
© Copyright LingoHut.com 767573
Πόδι (Pódi)
Lặp lại
17/23
Đùi
© Copyright LingoHut.com 767573
Μηρός (Mirós)
Lặp lại
18/23
Đầu gối
© Copyright LingoHut.com 767573
Γόνατο (Gónato)
Lặp lại
19/23
Mắt cá chân
© Copyright LingoHut.com 767573
Αστράγαλος (Astrágalos)
Lặp lại
20/23
Bắp chân
© Copyright LingoHut.com 767573
Γάμπα (Gámpa)
Lặp lại
21/23
Bàn chân
© Copyright LingoHut.com 767573
Πόδι (pόdi)
Lặp lại
22/23
Gót chân
© Copyright LingoHut.com 767573
Φτέρνα (Phtérna)
Lặp lại
23/23
Ngón chân
© Copyright LingoHut.com 767573
Δάχτυλα ποδιού (Dákhtila podioú)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording