Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 83 Từ vựng về thời gian
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Sau đó; sớm; Trước; Sớm; Trễ; Sau; Không bao giờ; Bây giờ; Một khi; Nhiều lần; thỉnh thoảng; Luôn luôn; Mấy giờ rồi?; Vào mấy giờ?; Trong bao lâu?;
1/15
Sau đó
© Copyright LingoHut.com 767570
Μετά (Metá)
Lặp lại
2/15
sớm
© Copyright LingoHut.com 767570
Σύντομα (Síntoma)
Lặp lại
3/15
Trước
© Copyright LingoHut.com 767570
Πριν (Prin)
Lặp lại
4/15
Sớm
© Copyright LingoHut.com 767570
Νωρίς (Norís)
Lặp lại
5/15
Trễ
© Copyright LingoHut.com 767570
Αργά (Argá)
Lặp lại
6/15
Sau
© Copyright LingoHut.com 767570
Αργότερα (Argótera)
Lặp lại
7/15
Không bao giờ
© Copyright LingoHut.com 767570
Ποτέ (Poté)
Lặp lại
8/15
Bây giờ
© Copyright LingoHut.com 767570
Τώρα (Tóra)
Lặp lại
9/15
Một khi
© Copyright LingoHut.com 767570
Μια φορά (Mia phorá)
Lặp lại
10/15
Nhiều lần
© Copyright LingoHut.com 767570
Πολλές φορές (Pollés phorés)
Lặp lại
11/15
thỉnh thoảng
© Copyright LingoHut.com 767570
Μερικές φορές (Merikés phorés)
Lặp lại
12/15
Luôn luôn
© Copyright LingoHut.com 767570
Πάντα (Pánta)
Lặp lại
13/15
Mấy giờ rồi?
© Copyright LingoHut.com 767570
Τι ώρα είναι; (Ti óra ínai)
Lặp lại
14/15
Vào mấy giờ?
© Copyright LingoHut.com 767570
Τι ώρα; (Ti óra)
Lặp lại
15/15
Trong bao lâu?
© Copyright LingoHut.com 767570
Για πόσο καιρό; (Yia póso kairó)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording