Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 82 Mô tả thời gian
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Buổi sáng; Buổi chiều; Buổi tối; Ban đêm; Nửa đêm; Tối nay; Tối hôm qua; Hôm nay; Ngày mai; Hôm qua;
1/10
Buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 767569
Πρωί (Prí)
Lặp lại
2/10
Buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 767569
Απόγευμα (Apóyevma)
Lặp lại
3/10
Buổi tối
© Copyright LingoHut.com 767569
Βράδυ (Vrádi)
Lặp lại
4/10
Ban đêm
© Copyright LingoHut.com 767569
Νύχτα (Níkhta)
Lặp lại
5/10
Nửa đêm
© Copyright LingoHut.com 767569
Μεσάνυχτα (Mesánikhta)
Lặp lại
6/10
Tối nay
© Copyright LingoHut.com 767569
Απόψε (Apópse)
Lặp lại
7/10
Tối hôm qua
© Copyright LingoHut.com 767569
Χθες το βράδυ (Khthes to vrádi)
Lặp lại
8/10
Hôm nay
© Copyright LingoHut.com 767569
Σήμερα (Símera)
Lặp lại
9/10
Ngày mai
© Copyright LingoHut.com 767569
Αύριο (Ávrio)
Lặp lại
10/10
Hôm qua
© Copyright LingoHut.com 767569
Χτες (Khtes)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording