Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 79 Hỏi đường đi
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Ở phía trước của; Ở phía sau của; Mời vào; Ngồi xuống; Đợi ở đây; Xin chờ một lát; Hãy theo tôi; Cô ấy sẽ giúp bạn; Vui lòng đến với tôi; Đến đây; Hãy chỉ cho tôi;
1/11
Ở phía trước của
© Copyright LingoHut.com 767566
Μπροστά από (Brostá apó)
Lặp lại
2/11
Ở phía sau của
© Copyright LingoHut.com 767566
Στο πίσω μέρος του (Sto píso méros tou)
Lặp lại
3/11
Mời vào
© Copyright LingoHut.com 767566
Έλα μέσα (Éla mésa)
Lặp lại
4/11
Ngồi xuống
© Copyright LingoHut.com 767566
Κάθισε (Káthise)
Lặp lại
5/11
Đợi ở đây
© Copyright LingoHut.com 767566
Περίμενέ εδώ (Perímené edó)
Lặp lại
6/11
Xin chờ một lát
© Copyright LingoHut.com 767566
Μια στιγμή (Mia stigmí)
Lặp lại
7/11
Hãy theo tôi
© Copyright LingoHut.com 767566
Ακολούθησέ με (Akoloúthisé me)
Lặp lại
8/11
Cô ấy sẽ giúp bạn
© Copyright LingoHut.com 767566
Θα σε βοηθήσει (Tha se vithísi)
Lặp lại
9/11
Vui lòng đến với tôi
© Copyright LingoHut.com 767566
Έλα μαζί μου, παρακαλώ (Éla mazí mou, parakaló)
Lặp lại
10/11
Đến đây
© Copyright LingoHut.com 767566
Έλα εδώ (Éla edó)
Lặp lại
11/11
Hãy chỉ cho tôi
© Copyright LingoHut.com 767566
Δείξε μου (Díxe mou)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording