Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 78 Phương hướng
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Ở đây; Ở đằng kia; Bên trái; Bên phải; Bắc; Tây; Nam; Đông; Bên phải; Bên trái; Ngay phía trước; Ở hướng nào?;
1/12
Ở đây
© Copyright LingoHut.com 767565
Εδώ (Edó)
Lặp lại
2/12
Ở đằng kia
© Copyright LingoHut.com 767565
Εκεί (Ekí)
Lặp lại
3/12
Bên trái
© Copyright LingoHut.com 767565
Αριστερά (Aristerá)
Lặp lại
4/12
Bên phải
© Copyright LingoHut.com 767565
Δεξιά (Dexiá)
Lặp lại
5/12
Bắc
© Copyright LingoHut.com 767565
Βορράς (Vorrás)
Lặp lại
6/12
Tây
© Copyright LingoHut.com 767565
Δύση (Dísi)
Lặp lại
7/12
Nam
© Copyright LingoHut.com 767565
Νότος (Nótos)
Lặp lại
8/12
Đông
© Copyright LingoHut.com 767565
Ανατολή (Anatolí)
Lặp lại
9/12
Bên phải
© Copyright LingoHut.com 767565
Στα δεξιά (Sta dexiá)
Lặp lại
10/12
Bên trái
© Copyright LingoHut.com 767565
Στα αριστερά (Sta aristerá)
Lặp lại
11/12
Ngay phía trước
© Copyright LingoHut.com 767565
Ευθεία (Efthía)
Lặp lại
12/12
Ở hướng nào?
© Copyright LingoHut.com 767565
Προς ποια κατεύθυνση; (Pros pia katéfthinsi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording