Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 77 Vận chuyển
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Giao thông; Trực thăng; Máy bay; Xe lửa; Con thuyền; Xe đạp; Xe tải; Xe hơi; Xe buýt; Xe điện; Xe máy; Xe tay ga; Chiếc phà; Xe taxi; Xe điện ngầm; Xe cứu thương; Xe cứu hỏa; Xe cảnh sát; Máy kéo;
1/19
Xe cứu hỏa
Πυροσβεστικό (Pirosvestikó)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
2/19
Xe điện
Τραμ (Tram)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
3/19
Giao thông
Μεταφορά (Metaphorá)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
4/19
Xe hơi
Αυτοκίνητο (Aftokínito)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
5/19
Trực thăng
Ελικόπτερο (Elikóptero)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
6/19
Xe điện ngầm
Μετρό (Metró)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
7/19
Xe tải
Φορτηγό (Phortigó)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
8/19
Xe buýt
Λεωφορείο (Leophorío)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
9/19
Xe tay ga
Σκούτερ (Skoúter)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
10/19
Chiếc phà
Πλοίο (Plío)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
11/19
Máy bay
Αεροπλάνο (Aeropláno)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
12/19
Xe cảnh sát
Αμάξι αστυνομίας (Amáxi astinomías)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
13/19
Xe đạp
Ποδήλατο (Podílato)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
14/19
Xe taxi
Ταξί (Taxí)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
15/19
Xe máy
Μηχανή (Mikhaní)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
16/19
Xe cứu thương
Ασθενοφόρο (Asthenophóro)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
17/19
Con thuyền
Βάρκα (Várka)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
18/19
Máy kéo
Τρακτέρ (Traktér)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
19/19
Xe lửa
Τρένο (Tréno)
- Tiếng Việt
- Tiếng Hy Lạp
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording