Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 76 Thanh toán hóa đơn
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Mua; Thanh toán; Hóa đơn; Tiền boa; Biên lai; Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?; Vui lòng cho xin hóa đơn; Ông có thẻ tín dụng khác không?; Tôi cần biên lai; Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?; Tôi thiếu bạn bao nhiêu?; Tôi sẽ trả bằng tiền mặt; Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt;
1/13
Mua
© Copyright LingoHut.com 767563
Αγορά (Agorá)
Lặp lại
2/13
Thanh toán
© Copyright LingoHut.com 767563
Πληρωμή (Pliromí)
Lặp lại
3/13
Hóa đơn
© Copyright LingoHut.com 767563
Λογαριασμός (Logariasmós)
Lặp lại
4/13
Tiền boa
© Copyright LingoHut.com 767563
Φιλοδώρημα (Philodórima)
Lặp lại
5/13
Biên lai
© Copyright LingoHut.com 767563
Παραλαβή (Paralaví)
Lặp lại
6/13
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
© Copyright LingoHut.com 767563
Μπορώ να πληρώσω με πιστωτική κάρτα; (Boró na pliróso me pistotikí kárta)
Lặp lại
7/13
Vui lòng cho xin hóa đơn
© Copyright LingoHut.com 767563
Το λογαριασμό, παρακαλώ (To logariasmó, parakaló)
Lặp lại
8/13
Ông có thẻ tín dụng khác không?
© Copyright LingoHut.com 767563
Έχετε άλλη πιστωτική κάρτα; (Ékhete álli pistotikí kárta)
Lặp lại
9/13
Tôi cần biên lai
© Copyright LingoHut.com 767563
Χρειάζομαι απόδειξη (Khriázomai apódixi)
Lặp lại
10/13
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
© Copyright LingoHut.com 767563
Δέχεστε πιστωτικές κάρτες; (Dékheste pistotikés kártes)
Lặp lại
11/13
Tôi thiếu bạn bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 767563
Πόσο σας χρωστάω; (Póso sas khrostáo)
Lặp lại
12/13
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt
© Copyright LingoHut.com 767563
Θα πληρώσω με μετρητά (Tha pliróso me metritá)
Lặp lại
13/13
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt
© Copyright LingoHut.com 767563
Σας ευχαριστώ για την καλή εξυπηρέτηση (Sas efkharistó yia tin kalí exipirétisi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording