Học tiếng Hy Lạp :: Bài học 74 Chế độ ăn kiêng
Từ vựng Hy Lạp
Từ này nói thế nào trong tiếng Hy Lạp? Tôi đang ăn kiêng; Tôi là người ăn chay; Tôi không ăn thịt; Tôi dị ứng với các loại hạt; Tôi không ăn được gluten; Tôi không thể ăn đường; Tôi không được phép ăn đường; Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau; Thành phần của nó gồm những gì?;
1/9
Tôi đang ăn kiêng
© Copyright LingoHut.com 767561
Κάνω δίαιτα (Káno díaita)
Lặp lại
2/9
Tôi là người ăn chay
© Copyright LingoHut.com 767561
Είμαι χορτοφάγος (Ímai khortophágos)
Lặp lại
3/9
Tôi không ăn thịt
© Copyright LingoHut.com 767561
Δεν τρώω κρέας (Den tróo kréas)
Lặp lại
4/9
Tôi dị ứng với các loại hạt
© Copyright LingoHut.com 767561
Έχω αλλεργία στους ξηρούς καρπούς (Ékho alleryía stous xiroús karpoús)
Lặp lại
5/9
Tôi không ăn được gluten
© Copyright LingoHut.com 767561
Δεν τρώω γλουτένη (Den tróo glouténi)
Lặp lại
6/9
Tôi không thể ăn đường
© Copyright LingoHut.com 767561
Δεν μπορώ να φάω ζάχαρη (Den boró na pháo zákhari)
Lặp lại
7/9
Tôi không được phép ăn đường
© Copyright LingoHut.com 767561
Δεν μου επιτρέπεται να φάω ζάχαρη (Den mou epitrépetai na pháo zákhari)
Lặp lại
8/9
Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau
© Copyright LingoHut.com 767561
Έχω αλλεργίες σε διάφορα τρόφιμα (Ékho alleryíes se diáphora tróphima)
Lặp lại
9/9
Thành phần của nó gồm những gì?
© Copyright LingoHut.com 767561
Ποια είναι τα συστατικά του; (Pia ínai ta sistatiká tou)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording